Thông số kỹ thuật MC-Injekt 2133 compact
Đặc điểm Đơn vị Thông số* Ghi chú
Tỉ trọng kg/dm³ Khoảng 1.03 DIN 53 479
Độ nhớt mPa·s Khoảng 800 DIN EN ISO 3219
Độ nhớt khi bơm với nước mPa·s Khoảng 260 DIN EN ISO 3219
Mức giản nở tự do % 66 DIN 53455
Mức giản nở trong vết nứt % 21 - 39 DIN 12618-2
Độ bền kéo N/mm² Khoảng 0.15 DIN EN 12618-1 bê tông khô/ẩm
Tăng thể tích % 1000 Bọt tự do
Thời gian bắt đầu/ kết thúc phản ứng giây 30/180 Bắt đầu tính khi tiếp xúc nước
Lượng nước tối thiểu % 1.3
Nhiêt độ thi công °C +5 đến +4 Không khí, vật liệu và nhiệt độ nền